120 tục ngữ, thành ngữ tiếng Việt thông dụng dịch sang tiếng Anh

Nhấn Thích và Chia Sẻ

 


Những thành ngữ, tục ngữ phổ biến trong tiếng Việt được dịch sang tiếng Anh để mọi người dễ ghi nhớ và sử dụng trong đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh và tiếng Việt có khá nhiều tục ngữ, thành ngữ mang ý tương đồng, nên việc hiểu được và dịch sang nếu làm tốt sẽ giúp bạn giao tiếp được tự nhiên hơn. Thêm nữa, việc dịch thành ngữ từ tiếng Việt sang tiếng Anh và ngược lại không phải là dễ, bởi vậy bộ tuyển tập sẽ giúp bạn làm điều đó.

– 1/5 tiếng Anh đọc là gì

– Cách phát âm ED trong tiếng Anh

– Cách phát âm S, ES trong tiếng Anh

– Lipstick là gì trong tiếng Anh

– 30/4 tiếng Anh là gì

– Kiềm Chế hay Kìm Chế

– Money Order là gì

– Hạch Toán hay Hoạch Toán

Thành ngữ tiếng Việt dịch sang tiếng Anh

1.Có qua có lại mới toại lòng nhau

Dịch sang tiếng Anh thành: You scratch my back and I’ll scratch yours

2.Có mới nới cũ

Dịch sang tiếng Anh thành: New one in, old one out

3.Mất bò mới lo làm chuồng

Dịch sang tiếng Anh thành: It’ too late to lock the stable when the horse is stolen

4.Gừng càng già càng cay

Dịch sang tiếng Anh thành: With age comes wisdom

5.Không có gì quý hơn độc lập tự do

Dịch sang tiếng Anh thành: Nothing is more precious than independence and freedom

6.Tốt gỗ hơn tốt nước sơn

Dịch sang tiếng Anh thành: Handsome is as handsome does

7.Múa rìu qua mắt thợ

Dịch sang tiếng Anh thành: Never offer to teach fish to swim

8.Chưa học bò chớ lo học chạy

Dịch sang tiếng Anh thành: To try to run before the one can walk

9.Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ

Dịch sang tiếng Anh thành: Nobody has ever shed tears without seeing a coffin

10.Tiền nào của nấy

Dịch sang tiếng Anh thành: You get what you pay for

11.Khỏe như trâu

Dịch sang tiếng Anh thành: As strong as a horse

12.Đường nào cũng về La Mã

Dịch sang tiếng Anh thành: All roads lead to Rome

13.Hữu xạ tự nhiên hương

Dịch sang tiếng Anh thành: Good wine needs no bush

14.Vỏ quýt dày có móng tay nhọn

Dịch sang tiếng Anh thành: Diamond cuts diamond

15.Thương cho roi cho vọt

Dịch sang tiếng Anh thành: Spare the rod and spoil the child

16.Nói một đường làm một nẻo

Dịch sang tiếng Anh thành: Speak one way and act another

17.Đừng đánh giá con người qua bề ngoài

Dịch sang tiếng Anh thành: Don’t judge a book by its cover

18.Nói gần nói xa chẳng qua nói thật

Dịch sang tiếng Anh thành: It’s no use beating around the bush

19.Mưu sự tại nhân thành sự tại thiên

Dịch sang tiếng Anh thành: Man proposes God deposes

20.Xa mặt cách lòng

Dịch sang tiếng Anh thành: Out of sight out of mind

21.Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn

Dịch sang tiếng Anh thành: East or West home is best

22.Chín người 10 ý

Dịch sang tiếng Anh thành: So many men, so many minds

23.Không ai hoàn hảo cả

Dịch sang tiếng Anh thành: Every man has his mistakes

24.Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng

Dịch sang tiếng Anh thành: Love me love my dog

25.Cái gì đến cũng đến

Dịch sang tiếng Anh thành: What will be will be

26.Sông có khúc người có lúc

Dịch sang tiếng Anh thành: Every day is not Sunday

27.Nhập gia tùy tục

Dịch sang tiếng Anh thành: When in Rome do as the Romans do

28.Cười người hôm trước hôm sau người cườ

Dịch sang tiếng Anh thành: He laughs best who laughs last

29.Chậm mà chắc

Dịch sang tiếng Anh thành: Slow but sure

30.Cái nết đánh chết cái đẹp

Dịch sang tiếng Anh thành: Beauty is only skin deep

31.Nghề nào cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào

Dịch sang tiếng Anh thành: Jack of all trades and master of none

32.Nồi nào úp vung nấy

Dịch sang tiếng Anh thành: Every Jack has his Jill

33.Hoạn nạn mới biết bạn hiền

Dịch sang tiếng Anh thành: A friend in need is a friend indeed

34.Ác giả ác báo

Dịch sang tiếng Anh thành: Curses come home to roost

35.Tay làm hàm nhai

Dịch sang tiếng Anh thành: No pains no gains

36.Tham thì thâm

Dịch sang tiếng Anh thành: Grasp all lose all

37.Nói thì dễ làm thì khó

Dịch sang tiếng Anh thành: Easier said than done

38.Dễ được thì cũng dễ mất

Dịch sang tiếng Anh thành: Easy come easy go

39.Phi thương bất phú

Dịch sang tiếng Anh thành: Nothing venture nothing gains

40.Mỗi thời mỗi cách

Dịch sang tiếng Anh thành: Other times other ways

41.Còn nước còn tát

Dịch sang tiếng Anh thành: While there’s life, there’s hope

42.Thùng rỗng kêu to

Dịch sang tiếng Anh thành: The empty vessel makes greatest sound

43.Có tật giật mình

Dịch sang tiếng Anh thành: He who excuses himself, accuses himself

44.Yêu nên tốt, ghét nên xấu

Dịch sang tiếng Anh thành: Beauty is in the eye of the beholder

45.Một giọt máu đào hơn ao nước lã

Dịch sang tiếng Anh thành: Blood is thicker than water

46.Cẩn tắc vô ưu

Dịch sang tiếng Anh thành: Good watch prevents misfortune

47.Ý tưởng lớn gặp nhau

Dịch sang tiếng Anh thành: Great minds think alike

48.Điếc không sợ súng

Dịch sang tiếng Anh thành: He that knows nothing doubts nothing

49.No bụng đói con mắt

Dịch sang tiếng Anh thành: His eyes are bigger than his belly

50.Vạn sự khởi đầu nan

Dịch sang tiếng Anh thành: It’s the first step that counts

51.Cha nào con nấy

Dịch sang tiếng Anh thành: Like father like son

52.Ăn miếng trả miếng

Dịch sang tiếng Anh thành: Tit for tat

53.Càng đông càng vui

Dịch sang tiếng Anh thành: The more the merrier

54.Vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm

Dịch sang tiếng Anh thành: When the cat is away, the mice will play

55.Chứng nào tật nấy

Dịch sang tiếng Anh thành: Who drinks will drink again

56.Nói trước bước không qua

Dịch sang tiếng Anh thành: Don’t count your chickens before they hatch

57.Chở củi về rừng

Dịch sang tiếng Anh thành: To carry coals to Newcastle

58.Dục tốc bất đạt

Dịch sang tiếng Anh thành: Haste makes waste

59.Cùi không sợ lở

Dịch sang tiếng Anh thành: If you sell your cow, you will sell her milk too

60.Không vào hang cọp sao bắt được cọp con

Dịch sang tiếng Anh thành: Neck or nothin

61.Ở hiền gặp lành

Dịch sang tiếng Anh thành: A good turn deserves another

62.Sai một ly đi một dặm

Dịch sang tiếng Anh thành: A miss is as good as a mile

63.Thắng làm vua thua làm giặc

Dịch sang tiếng Anh thành: Losers are always in the wrong

64.Một nụ cười bằng mười than thuốc bổ

Dịch sang tiếng Anh thành: Laughing is the best medicine

65.Miệng hùm gan sứa

Dịch sang tiếng Anh thành: If you can’t bite, never show your teeth

66.Tình yêu là mù quáng

Dịch sang tiếng Anh thành: Love is blind

67.Không có lửa sao có khói

Dịch sang tiếng Anh thành: Where there’s smoke, there’s fire

68.Việc gì qua rồi hãy cho qua

Dịch sang tiếng Anh thành: Let bygones be bygones

69.Gieo gió ắt gặp bảo

Dịch sang tiếng Anh thành: We reap what we sow

70.Nhất cửa lưỡng tiện

Dịch sang tiếng Anh thành: To kill two birds with one stone

71.Thuốc đắng dã tật

Dịch sang tiếng Anh thành: Bitter pills may have blessed effects

72.Chết vinh còn hơn sống nhục

Dịch sang tiếng Anh thành: Better die on your feet than live on your knees

73.Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết

Dịch sang tiếng Anh thành: United we stand, divided we fall

74.Đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu

Dịch sang tiếng Anh thành: Birds have the same feather stick together

75.Có công mài sắt có ngày nên kim

Dịch sang tiếng Anh thành: Practice makes perfect

76.Đừng bao giờ bỏ cuộc

Dịch sang tiếng Anh thành: Never say die up man try

77.Uống nước nhớ nguồn

Dịch sang tiếng Anh thành: When you eat a fruit, think of the man who planted the tree

78.Chớ thấy sáng loáng mà tưởng là vàng

Dịch sang tiếng Anh thành: All that glitters is not gold

79.Việc gì làm được hôm nay chớ để ngày mai

Dịch sang tiếng Anh thành: Never put off tomorrow what you can do today

80.Thả con tép bắt con tôm

Dịch sang tiếng Anh thành: To set a sprat to catch a mackerel

81.Thà trễ còn hơn không

Dịch sang tiếng Anh thành: Better late than never

82.Đi một ngày đàng học một sàng khôn

Dịch sang tiếng Anh thành: Travel broadens the mind

83.Không hơn không kém

Dịch sang tiếng Anh thành: No more no less

84.Được ăn cả ngã về không

Dịch sang tiếng Anh thành: Sink or swim

85.Được đồng nào hay đồng đó

Dịch sang tiếng Anh thành: To live from hand to mouth

86.Được voi đòi tiên

Dịch sang tiếng Anh thành: To give him an inch, he will take a yard

87.Được cái này thì mất cái kia

Dịch sang tiếng Anh thành: You can’t have it both ways

88.Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng

Dịch sang tiếng Anh thành: A good wife makes a good husband

89.Nhìn việc biết người

Dịch sang tiếng Anh thành: A man is known by the company he keeps

90.Mua danh ba vạn bánh danh ba đồng

Dịch sang tiếng Anh thành: A good name is sooner lost than won

91.Tốt danh hơn tốt áo

Dịch sang tiếng Anh thành: A good name is better than riches

92.Nhân hiền tại mạo

Dịch sang tiếng Anh thành: A good face is a letter of recommendation

93.Đầu xuôi đuôi lọt

Dịch sang tiếng Anh thành: A good beginning makes a good ending

94.Vàng thật không sợ lửa

Dịch sang tiếng Anh thành: A clean hand needs no washing

95.Thất bại là mẹ thành công

Dịch sang tiếng Anh thành: The failure is the mother of success

96.Chạy trời không khỏi nắng

Dịch sang tiếng Anh thành: The die is cast

97.Chết là hết

Dịch sang tiếng Anh thành: Death pays all debts

98.Xanh vỏ đỏ lòng

Dịch sang tiếng Anh thành: A black hen lays a white egg

99.Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương

Dịch sang tiếng Anh thành: Time cure all pains

100.Có tiền mua tiên cũng được

Dịch sang tiếng Anh thành: Money talks

101.Họa vô đơn chí

Dịch sang tiếng Anh thành: Misfortunes never come alone.

102.Cây ngay không sợ chết đứng

Dịch sang tiếng Anh thành: A clean hand wants no washing.

103.Tiền là một người đầy tớ đặc lực nhưng là một ông chủ tồi

Dịch sang tiếng Anh thành: Money is a good servant but a bad master

104.Trẻ mãi không già

Dịch sang tiếng Anh thành: As ageless as the sun

105.Giống nhau như 2 giọt nước

Dịch sang tiếng Anh thành: As alike as two peas

106.Xưa như quả đất

Dịch sang tiếng Anh thành: As accient as the sun

107.Khi nào có dịp

Dịch sang tiếng Anh thành: As and when

108.Đen như mực

Dịch sang tiếng Anh thành: As black as coal

109.Không tệ như mọi người nghĩ

Dịch sang tiếng Anh thành: To be not as black as it is painted

110.Rõ như ban ngày

Dịch sang tiếng Anh thành: As clear as daylight

111.Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên

Dịch sang tiếng Anh thành: Love can’t be forced

112.Sau cơn mưa trời lại sáng

Dịch sang tiếng Anh thành: After rain comes fair weather

113.Thua keo này ta bày keo khác

Dịch sang tiếng Anh thành: Better luck next time(ST)

114.Trong cái rủi có cái may

Dịch sang tiếng Anh thành: Blessingin disguise

115.Đứng núi nọ trông núi kia:

Dịch sang tiếng Anh thành: It’s always greener than on the other side

116.Đẹp hay xấu tùy mắt người nhìn:

Dịch sang tiếng Anh thành: Beauty is in the eye of be holder

117.Cây nhà lá vườn:

Dịch sang tiếng Anh thành: Home grow home made

118.Chân cứng đá mềm:

Dịch sang tiếng Anh thành: Strong and tough

119.Nhát như thỏ đế:

Dịch sang tiếng Anh thành: Timid as a rabit

120.Chẳng may chó ngáp phải ruồi:

Dịch sang tiếng Anh thành: To get a godsend

Trên đây là tuyển tập 120 thành ngữ phổ biến trong tiếng Việt dịch sang tiếng Anh để bạn đọc tham khảo. Mẹo nhỏ là mỗi ngày bạn nên học thuộc khoảng 5 câu trở xuống, đừng cố gắng nhớ nhiều vì sẽ quá tải. Việc áp dụng các câu thành ngữ vào giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn.

Bài viết liên quan