Điểm hòa vốn là một trong những chỉ số tài chính quan trọng nhất mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần nắm vững. Đây là cơ sở để quyết định giá bán, sản lượng, phương án kinh doanh, và mức độ rủi ro tài chính. Khi thị trường thay đổi nhanh, đặc biệt trong bối cảnh 2024–2025 với chi phí vốn tăng, cạnh tranh cao và biến động giá nguyên vật liệu, phân tích điểm hòa vốn càng trở nên thiết yếu.
Bài viết dưới đây giải thích điểm hòa vốn là gì, cách tính chính xác, phân loại, yếu tố tác động và ví dụ thực tế để bạn dễ áp dụng ngay vào hoạt động doanh nghiệp.
Điểm hòa vốn là gì?
Khái niệm
Điểm hòa vốn (Break-even Point – BEP) là mức doanh thu hoặc sản lượng mà tại đó:
- Tổng doanh thu = Tổng chi phí
- Lợi nhuận trước thuế = 0
- Doanh nghiệp không lãi cũng không lỗ
Nguồn tin từ KJC cho biết: Điểm hòa vốn là “ngưỡng an toàn” để doanh nghiệp đánh giá mức độ hiệu quả, rủi ro và hoạch định sản lượng cần đạt trước khi có lợi nhuận.

Các tiêu chí xác định điểm hòa vốn gồm:
- Sản lượng hòa vốn: số lượng cần bán để không lỗ
- Doanh thu hòa vốn: số tiền phải đạt để bù chi phí
- Thời gian hòa vốn: doanh nghiệp cần bao lâu để đạt BEP
Vai trò và ý nghĩa
- Đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực: Điểm hòa vốn thấp phản ánh sự tối ưu tốt về chi phí và vận hành.
- Lập kế hoạch kinh doanh: Giúp xác định sản lượng tối thiểu, mức giá hợp lý và dự đoán khả năng sinh lời.
- Kiểm soát rủi ro: Cho biết doanh nghiệp cần doanh thu bao nhiêu để tránh thua lỗ.
Cách tính điểm hòa vốn
Doanh nghiệp kinh doanh 1 loại sản phẩm
Công thức tính doanh thu hòa vốn:
| Doanh thu hòa vốn | = | FC |
| [(S-VC)/S] |
Trong đó:
- S: Giá bán
- VC: Chi phí biến đổi mỗi sản phẩm
- FC: Chi phí cố định
Doanh nghiệp kinh doanh nhiều sản phẩm
Bước 1: Tính tỷ lệ kết cấu mặt hàng
Công thức:
| Tỷ lệ mặt hàng i | = | Doanh thu mặt hàng i | x 100% |
| Tổng doanh thu |
Bước 2: Tính tỷ lệ số dư đảm phí từng sản phẩm
| Tỷ lệ SDĐP i | = | Số dư đảm phí đơn vị |
| Giá bán |
Bước 3: Tính tỷ lệ SDĐP bình quân
| Tỷ lệ SDĐP bình quân | = | ∑ (Rcmi × tỷ lệ kết cấu) |
Bước 4: Tính doanh thu hòa vốn chung
| Doanh thu hòa vốn | = | Tổng định phí / Tỷ lệ SDĐP bình quân |
Bước 5: Tính doanh thu & sản lượng hòa vốn từng mặt hàng
Phân loại điểm hòa vốn
Điểm hòa vốn kinh tế
Là điểm doanh thu = chi phí sản xuất kinh doanh (chưa tính lãi vay).
Điểm hòa vốn tài chính
Là điểm doanh thu = tổng chi phí bao gồm cả lãi vay.
Bảng so sánh
| Tiêu chí | Kinh tế | Tài chính |
| Chi phí tính | Không gồm lãi vay | Có lãi vay |
| Lợi nhuận | EBIT = 0 | EBT = 0 |
| Mục tiêu | Đánh giá vận hành | Đánh giá khả năng trả lãi |

Các yếu tố làm tăng hoặc giảm điểm hòa vốn
Những người tìm hiểu tập đoàn kjc chia sẻ: Điểm hòa vốn tăng khi:
- Chi phí cố định tăng
- Chi phí biến đổi tăng
- Giảm giá bán để cạnh tranh
- Lãi vay tăng do thị trường vốn
Điểm hòa vốn giảm khi:
- Tối ưu chi phí cố định
- Giảm chi phí nguyên vật liệu
- Ứng dụng công nghệ làm giảm chi phí sản xuất
- Tăng giá bán mà không giảm lượng tiêu thụ
Ví dụ thực tế
Ví dụ 1: Phân tích điểm hòa vốn khi doanh số thay đổi
Từ dữ liệu, BEP = 205.000 / (200 – 100) = 2.050 đôi giày.
→ ABC phải bán 2.050 đôi/tháng để hòa vốn.
Khi doanh số giảm, doanh nghiệp có thể:
- Không nên tăng giá
- Cắt giảm chi phí sản xuất
- Tăng hiệu suất lao động
- Tối ưu marketing & kênh bán hàng
Ví dụ 2: Phân tích BEP trong bối cảnh chi phí biến đổi tăng 2025
Do giá nguyên vật liệu da nhập khẩu tăng 12% vào đầu 2025, chi phí biến đổi/đôi giày tăng từ 100.000đ lên 112.000đ.
Sản lượng hòa vốn mới:
BEP = 205.000 / (200 – 112) = 2.329 đôi → Tăng 279 đôi so với trước.
Biến động giá nguyên liệu ảnh hưởng trực tiếp đến BEP, doanh nghiệp phải kiểm soát chi phí, tìm nguồn cung mới hoặc tái cấu trúc giá bán.
Điểm hòa vốn là gì? Điểm hòa vốn là nền tảng quản trị tài chính thông minh. Doanh nghiệp muốn tăng lợi nhuận hoặc kiểm soát rủi ro trong năm 2025 cần nắm vững BEP để ra quyết định chính xác hơn: từ định giá, đầu tư máy móc, thuê nhân sự đến mở rộng sản xuất.

